Có 1 kết quả:

削弱 xuē ruò ㄒㄩㄝ ㄖㄨㄛˋ

1/1

xuē ruò ㄒㄩㄝ ㄖㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm suy yếu

Từ điển Trung-Anh

(1) to weaken
(2) to impair
(3) to cripple

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0