Có 1 kết quả:
削弱 xuē ruò ㄒㄩㄝ ㄖㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm suy yếu
Từ điển Trung-Anh
(1) to weaken
(2) to impair
(3) to cripple
(2) to impair
(3) to cripple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0